Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pay no attention to
|
pay no attention to
pay no attention to (v)
ignore, take no notice of, close your eyes to, pay no heed to, disregard, not take into account, overlook, discount, dispense with, turn your back on, flout, snub, pass over, look through
antonym: notice